| dbo:description
|
- protokolozko trataera (eu)
- prædikat (da)
- style of address (en)
- Anrede (de)
- مصطلح لغوي واشارة الى الرتبة في السلالة الحاكمة (ar)
- kính ngữ trang trọng được sử dụng để xưng hô hoặc nhắc đến một số thành viên nhất định của một triều đại đang trị vì hoặc từng trị vì (vi)
- tractament protocol·lari d'un príncep (ca)
- hercegi, főhercegi, nagyhercegi rangú uralkodók és családtagjaik megszólítása (hu)
- appellativo attribuito ai membri di una dinastia nobile e/o regnante (it)
- зварот (be)
- 對君主制國家王室成員稱呼 (zh)
- 皇族・王族等の敬称 (ja)
|