| dbo:description
|
- ಗಣಿತಜ್ಞ (kn)
- astroloog (nl)
- chinesischer Mathematiker (de)
- مؤرخ من سلاله تانج الحاكمه (arz)
- Là quan lại thời Sơ Đường. Ông là nhà thiên văn học, khí tượng học, chiêm tinh học, cũng đồng thời là thầy phong thủy nổi tiếng nhất thời Đường (vi)
- Ancient Chinese mathematician, astronomer and historian (en)
- antic matemàtic xinès (ca)
- mathématicien, astronome et historien chinois (fr)
- starověký čínský matematik, astronom a historik (cs)
- 初唐天文學家、數學家、政治家、預言家 (zh)
- Starożytny chiński matematyk, astronom i historyk (pl)
|