dbo:PopulatedPlace/areaTotal
| |
dbo:PopulatedPlace/populationDensity
| |
dbo:abstract
|
- Thủ Dầu Một ist die Hauptstadt der Provinz Bình Dương in Vietnam. Sie liegt 20 km nördlich der Innenstadt von Ho-Chi-Minh-Stadt am linken Ufer des Saigon und ist Teil der entstehenden Metropolregion von Ho-Chi-Minh-Stadt. Die Provinzstadt Thủ Dầu Một hatte 2019 eine Einwohnerzahl von 321.607. Die Stadt hat seit 2012 das Stadtrecht und besitzt den Status einer Provinzstadt der 1. Klasse. (de)
- تو داو موت هي مدينة من مدن فيتنام تقع في محافظة محافظة بنه ديونغ. يبلغ عدد سكانها 271,165 نسمة وذلك حسب إحصائيات سنة 2014. تبلغ مساحتها 118.67 كم² وتقع على بعد 20 كم شمال وسط مدينة هو تشي منه. (ar)
- Thủ Dau Mot es la capital de la provincia de Binh Dương, Vietnam, ubicada a 20 km al norte del centro de Ciudad Ho Chi Minh (Saigón), en el margen izquierdo del río Saigón. Tiene un área de 118.66 km² y una población de 244.277 (2012), Aun siendo una ciudad administrativamente separada, se considera ciudad satélite del área metropolitana de Ciudad Ho Chi Minh. (es)
- Thủ Dầu Một est une ville du sud du Viêt Nam, capitale de la province de Binh Duong. Sa population était de 244 277 habitants en 2012. C'est une ville satellite d'Hô-Chi-Minh-Ville, à l'accroissement de population rapide. (fr)
- トゥーザウモット(ベトナム語:Thành phố Thủ Dầu Một、 )はベトナムのビンズオン省の都市であり、ビンズオン省の省都である。トゥーザウモットの全面積は118.67km2、人口は2017年時点で502,976人となっている。トゥーザウモットはホーチミン市の中心街から北に約20km、サイゴン川の左岸に位置する。トゥーザウモットは行政上は独立した都市であるが、の衛星都市であると考えられている。日本語表記としては、トゥーザウモットのほかにトゥーヤウモット、トゥーヤウモッ、テュダウモットなどが使用されることがある。旧漢字表記は守油蔑または守酉沒があるが、現代中国語での呼称は「土龍木」である。地名はクメール語Thun Đoón Booth由来説、越語「フタバガキ陣地」説、越語Thủ Dầu Miệt由来等諸説あり。 (ja)
- Thủ Dầu Một is the capital city of Bình Dương province, Vietnam, located at around 10°58′0″N 106°39′0″E / 10.96667°N 106.65000°E. The city has an area of 118.66 km², with a population of 417,000 (as of 2018), and is located 20 km north of downtown Ho Chi Minh City, on the left bank of the Saigon River, upstream from the city. (en)
- 투저우못시(베트남어: Thành Phố Thủ Dầu Một /城舖守油蔑)은 베트남 남부 빈즈엉성의 성도로 면적은 118.66km2, 인구는 244,277명(2012년 기준)이다. 호찌민 시 중심가에서 북쪽으로 약 20km 정도 떨어진 곳에 위치하며 사이공강 좌안과 접한다. 행정상으로는 독립된 도시이지만 호찌민시 도시권의 위성 도시로 여겨진다. (ko)
- Thủ Dầu Một (in vietnamita Thành phố Thủ Dầu Một) è una città del Vietnam, situata nella Provincia di Binh Duong, della quale è il capoluogo. (it)
- Thủ Dầu Một is de Stad van de provincie Bình Dương in Vietnam, gelegen aan de linkeroever van de Sài Gòn en grenzend aan de Ho Chi Minhstad. Er wonen ongeveer 211.000 inwoners (2009).
*
*
*
* (nl)
- Thủ Dầu Một – miasto w południowym Wietnamie, nad rzeką Sajgon, ośrodek administracyjny prowincji Bình Dương. W 2009 roku liczyło 187 379 mieszkańców. Miasto składa się z 5 dzielnic miejskich i 5 wiejskich. (pl)
- Thu Dau Mot (på vietnamesiska Thủ Dầu Một) är en stad i Vietnam och är huvudstad i provinsen Binh Duong. Folkmängden uppgick till 222 845 invånare vid folkräkningen 2009, varav 187 379 invånare bodde i själva centralorten. Staden ligger vid . (sv)
- Тхузаумо́т (вьетн. Thủ Dầu Một) — город на юге Вьетнама, административный центр провинции Биньзыонг. (ru)
- Тхузаумот (в'єт. Thủ Dầu Một) — місто на півдні В'єтнаму, столиця провінції Біньзионг. Розташоване за 20 км на північ від міста Хошимін, на лівому березі річки . Площа — близько 88 км². Населення на 2009 рік становило 187 379 осіб. Дані на 2003 рік говорять про 158 000 осіб. (uk)
- 土龙木市(越南语:Thành phố Thủ Dầu Một/城庯守油蔑)是越南南部平阳省的省莅,面积118.67平方千米,2019年总人口325551人。历史上越文汉喃字多表记为「守油蔑」、「守油沒」、「首油沒」、「守酉沒」等。 (zh)
|
dbo:areaTotal
|
- 118670000.000000 (xsd:double)
|
dbo:country
| |
dbo:originalName
|
- Thành phố Thủ Dầu Một (en)
|
dbo:populationDensity
| |
dbo:populationTotal
|
- 417000 (xsd:nonNegativeInteger)
|
dbo:subdivision
| |
dbo:thumbnail
| |
dbo:type
| |
dbo:utcOffset
| |
dbo:wikiPageExternalLink
| |
dbo:wikiPageID
| |
dbo:wikiPageLength
|
- 7945 (xsd:nonNegativeInteger)
|
dbo:wikiPageRevisionID
| |
dbo:wikiPageWikiLink
|
- dbr:Provinces_of_Vietnam
- dbr:Biên_Hòa
- dbr:Hiệp_An,_Bình_Dương
- dbr:Hiệp_Thành,_Bình_Dương
- dbr:Ho_Chi_Minh_City
- dbr:Vietnamese_language
- dbc:Populated_places_in_Bình_Dương_province
- dbr:Chánh_Mỹ
- dbr:Chánh_Nghĩa
- dbr:Lacquer
- dbr:Định_Hòa,_Bình_Dương
- dbr:Đồng_Nai_province
- dbr:Bình_An,_Bình_Dương
- dbr:Bình_Dương_province
- dbr:Bến_Cát
- dbr:Thuận_An
- dbr:Tân_An,_Bình_Dương
- dbr:Tân_Uyên,_Bình_Dương
- dbr:Tương_Bình_Hiệp
- dbr:Provincial_city_(Vietnam)
- dbc:Cities_in_Vietnam
- dbc:Provincial_capitals_in_Vietnam
- dbr:Dipterocarpaceae
- dbc:Districts_of_Bình_Dương_province
- dbr:Phú_Cường,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Hòa,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Lợi,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Mỹ,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Thọ,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Tân,_Bình_Dương
- dbr:Hòa_Phú,_Bình_Dương
- dbr:Saigon_River
- dbr:Hội_Khánh_Temple
- dbr:Đại_Nam_Văn_Hiến
- dbr:Prison_of_Phú_Lợi
- dbr:Temple_of_lady_Thiên_Hậu
- dbr:Đại_Nam_thế_giới_du_lịch
- dbr:File:Chùa_Bà_Bình_Dương.jpg
- dbr:File:Nha_tho_Chanh_toa_Phu_cuong-_binh..._Bình_Dương,_Việt_Nam_-_panoramio.jpg
|
dbp:areaTotalKm
| |
dbp:imageCaption
|
- Clockwise, from top left: Bình Dương Administration Center, Đại Nam Văn Hiến, Clock Tower of Thủ Dầu Một's six-way intersection, Hội Khánh Temple, Phú Cường Cathedral, Temple of Lady Thiên Hậu. (en)
|
dbp:imageSkyline
|
- Thu Dau Mot Collage.jpg (en)
|
dbp:name
| |
dbp:nativeName
|
- Thành phố Thủ Dầu Một (en)
|
dbp:officialName
| |
dbp:populationAsOf
| |
dbp:populationBlank
| |
dbp:populationBlank1Title
| |
dbp:populationDensityKm
| |
dbp:populationTotal
| |
dbp:pushpinMap
| |
dbp:pushpinMapCaption
|
- Location of Thủ Dầu Một in Vietnam (en)
|
dbp:pushpinMapsize
| |
dbp:settlementType
| |
dbp:subdivisionName
| |
dbp:subdivisionType
| |
dbp:timezone
| |
dbp:utcOffset
| |
dbp:website
| |
dbp:wikiPageUsesTemplate
| |
dcterms:subject
| |
gold:hypernym
| |
georss:point
|
- 10.966666666666667 106.65
|
rdf:type
| |
rdfs:comment
|
- Thủ Dầu Một ist die Hauptstadt der Provinz Bình Dương in Vietnam. Sie liegt 20 km nördlich der Innenstadt von Ho-Chi-Minh-Stadt am linken Ufer des Saigon und ist Teil der entstehenden Metropolregion von Ho-Chi-Minh-Stadt. Die Provinzstadt Thủ Dầu Một hatte 2019 eine Einwohnerzahl von 321.607. Die Stadt hat seit 2012 das Stadtrecht und besitzt den Status einer Provinzstadt der 1. Klasse. (de)
- تو داو موت هي مدينة من مدن فيتنام تقع في محافظة محافظة بنه ديونغ. يبلغ عدد سكانها 271,165 نسمة وذلك حسب إحصائيات سنة 2014. تبلغ مساحتها 118.67 كم² وتقع على بعد 20 كم شمال وسط مدينة هو تشي منه. (ar)
- Thủ Dau Mot es la capital de la provincia de Binh Dương, Vietnam, ubicada a 20 km al norte del centro de Ciudad Ho Chi Minh (Saigón), en el margen izquierdo del río Saigón. Tiene un área de 118.66 km² y una población de 244.277 (2012), Aun siendo una ciudad administrativamente separada, se considera ciudad satélite del área metropolitana de Ciudad Ho Chi Minh. (es)
- Thủ Dầu Một est une ville du sud du Viêt Nam, capitale de la province de Binh Duong. Sa population était de 244 277 habitants en 2012. C'est une ville satellite d'Hô-Chi-Minh-Ville, à l'accroissement de population rapide. (fr)
- トゥーザウモット(ベトナム語:Thành phố Thủ Dầu Một、 )はベトナムのビンズオン省の都市であり、ビンズオン省の省都である。トゥーザウモットの全面積は118.67km2、人口は2017年時点で502,976人となっている。トゥーザウモットはホーチミン市の中心街から北に約20km、サイゴン川の左岸に位置する。トゥーザウモットは行政上は独立した都市であるが、の衛星都市であると考えられている。日本語表記としては、トゥーザウモットのほかにトゥーヤウモット、トゥーヤウモッ、テュダウモットなどが使用されることがある。旧漢字表記は守油蔑または守酉沒があるが、現代中国語での呼称は「土龍木」である。地名はクメール語Thun Đoón Booth由来説、越語「フタバガキ陣地」説、越語Thủ Dầu Miệt由来等諸説あり。 (ja)
- Thủ Dầu Một is the capital city of Bình Dương province, Vietnam, located at around 10°58′0″N 106°39′0″E / 10.96667°N 106.65000°E. The city has an area of 118.66 km², with a population of 417,000 (as of 2018), and is located 20 km north of downtown Ho Chi Minh City, on the left bank of the Saigon River, upstream from the city. (en)
- 투저우못시(베트남어: Thành Phố Thủ Dầu Một /城舖守油蔑)은 베트남 남부 빈즈엉성의 성도로 면적은 118.66km2, 인구는 244,277명(2012년 기준)이다. 호찌민 시 중심가에서 북쪽으로 약 20km 정도 떨어진 곳에 위치하며 사이공강 좌안과 접한다. 행정상으로는 독립된 도시이지만 호찌민시 도시권의 위성 도시로 여겨진다. (ko)
- Thủ Dầu Một (in vietnamita Thành phố Thủ Dầu Một) è una città del Vietnam, situata nella Provincia di Binh Duong, della quale è il capoluogo. (it)
- Thủ Dầu Một is de Stad van de provincie Bình Dương in Vietnam, gelegen aan de linkeroever van de Sài Gòn en grenzend aan de Ho Chi Minhstad. Er wonen ongeveer 211.000 inwoners (2009).
*
*
*
* (nl)
- Thủ Dầu Một – miasto w południowym Wietnamie, nad rzeką Sajgon, ośrodek administracyjny prowincji Bình Dương. W 2009 roku liczyło 187 379 mieszkańców. Miasto składa się z 5 dzielnic miejskich i 5 wiejskich. (pl)
- Thu Dau Mot (på vietnamesiska Thủ Dầu Một) är en stad i Vietnam och är huvudstad i provinsen Binh Duong. Folkmängden uppgick till 222 845 invånare vid folkräkningen 2009, varav 187 379 invånare bodde i själva centralorten. Staden ligger vid . (sv)
- Тхузаумо́т (вьетн. Thủ Dầu Một) — город на юге Вьетнама, административный центр провинции Биньзыонг. (ru)
- Тхузаумот (в'єт. Thủ Dầu Một) — місто на півдні В'єтнаму, столиця провінції Біньзионг. Розташоване за 20 км на північ від міста Хошимін, на лівому березі річки . Площа — близько 88 км². Населення на 2009 рік становило 187 379 осіб. Дані на 2003 рік говорять про 158 000 осіб. (uk)
- 土龙木市(越南语:Thành phố Thủ Dầu Một/城庯守油蔑)是越南南部平阳省的省莅,面积118.67平方千米,2019年总人口325551人。历史上越文汉喃字多表记为「守油蔑」、「守油沒」、「首油沒」、「守酉沒」等。 (zh)
|
rdfs:label
|
- تو داو موت (ar)
- Thủ Dầu Một (de)
- Thủ Dầu Một (es)
- Thủ Dầu Một (it)
- Thủ Dầu Một (fr)
- トゥーザウモット (ja)
- 투저우못 (ko)
- Thủ Dầu Một (stad) (nl)
- Thủ Dầu Một (pl)
- Тхузаумот (ru)
- Thủ Dầu Một (en)
- Thu Dau Mot (sv)
- 土龍木市 (zh)
- Тхузаумот (uk)
|
owl:sameAs
| |
geo:geometry
|
- POINT(106.65000152588 10.966666221619)
|
geo:lat
| |
geo:long
| |
prov:wasDerivedFrom
| |
foaf:depiction
| |
foaf:homepage
| |
foaf:isPrimaryTopicOf
| |
foaf:name
|
- Thủ Dầu Một (en)
- Thủ Dầu Một City (en)
|
is dbo:birthPlace
of | |
is dbo:deathPlace
of | |
is dbo:ground
of | |
is dbo:location
of | |
is dbo:residence
of | |
is dbo:subdivision
of |
- dbr:Hiệp_An,_Bình_Dương
- dbr:Hiệp_Thành,_Bình_Dương
- dbr:Ho_Chi_Minh_City_metropolitan_area
- dbr:Chánh_Mỹ
- dbr:Chánh_Nghĩa
- dbr:Định_Hòa,_Bình_Dương
- dbr:Tân_An,_Bình_Dương
- dbr:Tương_Bình_Hiệp
- dbr:Phú_Cường,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Hòa,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Lợi,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Mỹ,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Thọ,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Tân,_Bình_Dương
- dbr:Hòa_Phú,_Bình_Dương
|
is dbo:wikiPageRedirects
of | |
is dbo:wikiPageWikiLink
of |
- dbr:Provinces_of_Vietnam
- dbr:Roman_Catholic_Diocese_of_Phú_Cường
- dbr:Rosman_Sulaiman
- dbr:List_of_Vietnamese_handicraft_villages
- dbr:List_of_cathedrals_in_Vietnam
- dbr:List_of_cities_in_Vietnam
- dbr:List_of_district-level_subdivisions_in_Vietnam
- dbr:List_of_districts_of_Vietnam
- dbr:2008_AFC_Champions_League
- dbr:2008_in_Chinese_football
- dbr:2009_AFC_Cup_group_stage
- dbr:2009_AFC_Cup_knockout_stage
- dbr:2009_in_Malaysian_football
- dbr:2010_AFC_Cup_group_stage
- dbr:2010_V-League
- dbr:2010_in_Malaysian_football
- dbr:2011_V-League
- dbr:2012_V-League
- dbr:2012_Vietnamese_Cup
- dbr:Battle_of_Ap_Bau_Bang
- dbr:Becamex_Binh_Duong_FC
- dbr:Becamex_IDC
- dbr:Beckham_Putra
- dbr:Blake_Ellis_(tennis)
- dbr:Hiệp_An,_Bình_Dương
- dbr:Hiệp_Thành,_Bình_Dương
- dbr:Ho_Chi_Minh_City_Metro
- dbr:Ho_Chi_Minh_City_metropolitan_area
- dbr:Hong_Seong-chan
- dbr:Joseph_Nguyễn_Tấn_Tước
- dbr:List_of_airports_in_Vietnam
- dbr:List_of_international_goals_scored_by_Lê_Công_Vinh
- dbr:List_of_top-division_football_clubs_in_AFC_countries
- dbr:Phan_Thanh_Giản
- dbr:Rhett_Purcell
- dbr:Ricardo_Gomes_da_Silva
- dbr:V.League_1
- dbr:Vietnam_national_under-23_football_team_results
- dbr:Vietnamese_National_Football_Cup
- dbr:List_of_high_schools_for_the_gifted_in_Vietnam
- dbr:List_of_regions_of_Vietnam
- dbr:Thu_Dau_Mot
- dbr:11th_parallel_north
- dbr:1916_Cochinchina_uprising
- dbr:Christopher_Rungkat
- dbr:Chánh_Mỹ
- dbr:Chánh_Nghĩa
- dbr:Elvis_Phương
- dbr:Emi_Nakajima
- dbr:Enzo_Couacaud
- dbr:Gao_Xin_(tennis)
- dbr:Myanmar_national_football_team_results_(2010–2019)
- dbr:Conurbation
- dbr:1964_in_the_Vietnam_War
- dbr:1965_in_the_Vietnam_War
- dbr:2017_Vietnamese_Cup
- dbr:2018_Melaka_United_season
- dbr:2019_AFC_Cup_group_stage
- dbr:2019_AFC_Cup_knockout_stage
- dbr:2019_AFF_U-18_Youth_Championship
- dbr:2019_Ceres–Negros_F.C._season
- dbr:2019_Melaka_United_season
- dbr:2019_Persija_Jakarta_season
- dbr:2019_in_Indonesian_football
- dbr:2019_in_Malaysian_football
- dbr:2019–20_in_Australian_soccer
- dbr:2020_Vietnamese_Cup
- dbr:2011_Vietnamese_National_Football_First_League
- dbr:2012_Vietnamese_National_Football_First_League
- dbr:Andrew_Harris_(tennis)
- dbr:Lee_Nguyen
- dbr:Love_Case
- dbr:Lê_Thanh_Vân
- dbr:Lý_Hoàng_Nam
- dbr:Chinese_football_clubs_in_the_AFC_Champions_League
- dbr:Sinking_of_Prince_of_Wales_and_Repulse
- dbr:Định_Hòa,_Bình_Dương
- dbr:Urban_area
- dbr:1964_in_aviation
- dbr:Bình_Dương_province
- dbr:Thuận_An
- dbr:Timor-Leste_national_under-19_football_team
- dbr:Tân_An,_Bình_Dương
- dbr:Tương_Bình_Hiệp
- dbr:Võ_Nguyên_Hoàng
- dbr:War_in_Vietnam_(1945–1946)
- dbr:Japanese_football_clubs_in_the_AFC_Champions_League
- dbr:2013_V.League_1
- dbr:2014_AFC_Women's_Asian_Cup
- dbr:2014_Mekong_Club_Championship
- dbr:2014_V.League_1
- dbr:2015_AFC_Champions_League_group_stage
- dbr:2015_V.League_1
- dbr:2016_AFC_Champions_League_group_stage
- dbr:2016_Jiangsu_Suning_F.C._season
- dbr:2016_V.League_1
- dbr:2022_Kawasaki_Frontale_season
- dbr:Daniiar_Duldaev
- dbr:Duangnapa_Sritala
- dbr:Francis_Alcantara
- dbr:Provincial_city_(Vietnam)
- dbr:2016_ITF_Men's_Circuit_(July–September)
- dbr:2016_ITF_Men's_Circuit_(October–December)
- dbr:Iron_Triangle_(Vietnam)
- dbr:Japan_women's_national_football_team_results
- dbr:2017_ITF_Men's_Circuit_(October–December)
- dbr:Chinatsu_Kira
- dbr:Chonburi_F.C._in_Asia
- dbr:Kanjana_Sungngoen
- dbr:Kelsey_Stevenson
- dbr:Lai_Khê
- dbr:Biên_Hòa_province
- dbr:TDC_Bình_Dương_FC
- dbr:Thai_clubs_in_the_AFC_Cup
- dbr:Bình_Triệu_Bridge
- dbr:Phú_Cường,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Hòa,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Lợi,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Mỹ,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Thọ,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Tân,_Bình_Dương
- dbr:Pierre_Nguyên_Van_Tot
- dbr:South_Vietnam
- dbr:Southeast_(Vietnam)
- dbr:Hòa_Phú,_Bình_Dương
- dbr:National_Route_13_(Vietnam)
- dbr:Nguyễn_Hải_Anh
- dbr:Nguyễn_Trung_Trực
- dbr:Nguyễn_Văn_Quyết
- dbr:Operation_Lam_Son_II
- dbr:Operation_Passage_to_Freedom
- dbr:Shahril_Alias
- dbr:New_Zealand_in_the_Vietnam_War
- dbr:Satellite_city
- dbr:Hội_Khánh_Temple
- dbr:List_of_stadiums_in_Asia
- dbr:List_of_towns_and_cities_with_100,000_or_more_inhabitants/country:_T-U-V-W-Y-Z
- dbr:List_of_traditional_festivals_in_Vietnam
- dbr:National_Treasure_(Vietnam)
- dbr:Syrian_football_clubs_in_the_AFC_Cup
- dbr:Sông_Bé_province
- dbr:Politics_of_Vietnam
- dbr:Vietnamese_football_clubs_in_the_AFC_Champions_League
- dbr:Saigon–Lộc_Ninh_railway
- dbr:Phú_Thọ_(disambiguation)
- dbr:Thu_Dao_Mot
- dbr:Thu_Dau_Mot_City
- dbr:Thudaumot
- dbr:Thudâumôt
- dbr:Thủ_Dầu_Một_Province
- dbr:Thủ_Dầu_Một_province
|
is dbp:birthPlace
of | |
is dbp:ground
of | |
is dbp:location
of | |
is dbp:seat
of | |
is dbp:stadium
of | |
is dbp:subdivisionName
of |
- dbr:Hiệp_An,_Bình_Dương
- dbr:Hiệp_Thành,_Bình_Dương
- dbr:Chánh_Mỹ
- dbr:Chánh_Nghĩa
- dbr:Định_Hòa,_Bình_Dương
- dbr:Tân_An,_Bình_Dương
- dbr:Tương_Bình_Hiệp
- dbr:Phú_Cường,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Hòa,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Lợi,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Mỹ,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Thọ,_Bình_Dương
- dbr:Phú_Tân,_Bình_Dương
- dbr:Hòa_Phú,_Bình_Dương
|
is foaf:primaryTopic
of | |